
Kiến thức về Thạch quyển

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Hard
Phan Khanh
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Giới hạn thạch quyển ở độ sâu
50 km.
100 km.
150 km.
200 km.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thạch quyển gồm
vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Man-ti.
phần trên cùng của lớp Man-ti và đá trầm tích.
đá badan và phần ở trên cùng của lớp Man-ti.
phần trên cùng của lớp Man-ti và đá biến chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thạch quyển
là nơi tích tụ nguồn năng lượng bên trong.
là nơi hình thành các địa hình khác nhau.
di chuyển trên quyển mềm của bao Man-ti.
đứng yên trên quyển mềm của bao Man-ti.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vỏ trái đất trong quá trình thành tạo bị biến dạng do các đứt gãy và tách nhau ra thành một số đơn vị kiến tạo. Mỗi đơn vị kiến tạo được gọi là
mảng kiến tạo.
mảng lục địa.
mảng đại dương.
vỏ trái đất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nơi tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo sẽ thường xuất hiện
động đất, núi lửa.
bão.
ngập lụt.
thủy triều dâng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những vùng bất ổn của vỏ Trái Đất thường nằm ở
trung tâm các lục địa.
ngoài khơi đại dương.
trên các dãy núi cao.
nơi tiếp xúc của các mảng kiến tạo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các mảng kiến tạo có thể di chuyển là do
do trái đất bị nghiêng và quay quanh mặt trời.
do trái đất luôn tự quay quanh trục của chính nó.
các dòng đối lưu vật chất quánh dẻo của manti trên.
sứt hút mạnh mẽ từ các thiên thể mà nhiều nhất là mặt trời.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Bài kiểm tra HK1 GDCD12

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Tìm Hiểu Pháp Luật 2021

Quiz
•
1st - 10th Grade
43 questions
tthcm t1

Quiz
•
1st Grade
40 questions
CUỘC THI GIÁO VIÊN XUẤT SẮC 2022

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Câu hỏi về Doanh Nghiệp Đắk Nông

Quiz
•
1st Grade
43 questions
NGHỊ ĐỊNH SỐ 99/2019/NĐ-CP HƯỚNG DẪN THI HÀNH LUẬT GD (43 CÂU)

Quiz
•
1st Grade
38 questions
TỔNG HỢP 11

Quiz
•
1st Grade
41 questions
CHƯƠNG 3-CNXHKH

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade