Câu Hỏi Trắc Nghiệm CSDL

Câu Hỏi Trắc Nghiệm CSDL

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Tin Học 5 HK1

Ôn Tập Tin Học 5 HK1

5th Grade - University

28 Qs

Lớp 11 Bài 15 An toàn CSDL

Lớp 11 Bài 15 An toàn CSDL

11th Grade

25 Qs

Kiểm tra thường xuyên HKII bài số 3

Kiểm tra thường xuyên HKII bài số 3

11th Grade

25 Qs

Ôn tập lớp 7 Phần 9 (Bộ đề Giữa HK2)

Ôn tập lớp 7 Phần 9 (Bộ đề Giữa HK2)

KG - 12th Grade

28 Qs

Excel cơ bản 1.2 (7)

Excel cơ bản 1.2 (7)

KG - University

28 Qs

Ôn tập GK2 Tin 6

Ôn tập GK2 Tin 6

6th Grade - University

25 Qs

Câu hỏi ôn Tin học cuối HK2

Câu hỏi ôn Tin học cuối HK2

11th Grade

28 Qs

TIN 11 GK II

TIN 11 GK II

11th Grade

26 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm CSDL

Câu Hỏi Trắc Nghiệm CSDL

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Mui Hue

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ quản trị CSDL?

MySQL

Oracle

Microsoft Excel

PostgreSQL

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Lệnh SQL nào được sử dụng để truy cập dữ liệu từ một CSDL?

SELECT

CREATE

INSERT

UPDATE

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khoá chính (primary key) trong CSDL có tính chất gì sau đây?

Không được có các giá trị trùng nhau.

Có thể có giá trị NULL (giá trị rỗng)

Chỉ sử dụng cho bảng phụ.

Luôn là sô' nguyên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thiết kế một CSDL dựa vào đỉều nào sau đây?

Mã hoá dữ liệu.

Phân tích các yêu cầu của người dùng (user).

Ngôn ngữ lập trình.

Phần mềm soạn thảo văn bản.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hàm nào sau đây KHÔNG phải là hàm tổng hợp (aggregated function) trong SQL?

SUM

COUNT

AVERAGE

SIN

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sử dụng INNER JOIN trong SQL khi:

cập nhật dữ liệu.

thêm dữ liệu mới.

lấy dữ liệu từ nhiều bảng.

xoá dữ liệu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một trường (cột) của bảng có kiểu dữ liệu TIME chứa dữ liệu gì sau đây?

Dữ liệu Ngày (ngày/tháng/năm)

Dữ liệu Giờ (giờ:phút:giây)

Dữ liệu Ngày và Giờ

Thời gian chạy của chương trình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?