Từ 'うんどうします' có nghĩa là gì?

Trắc Nghiệm Từ Vựng - Bài 32

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
TUNG LV10 LÊ VĂN
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
vận động, tập thể thao
ăn sáng
ngủ
đi làm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'せいこうします' có nghĩa là gì?
thất bại
đi làm
thành công
học tập
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'しっぱいします(しけんに~)' có nghĩa là gì?
đỗ kỳ thi
thất bại, trượt (kỳ thi)
làm bài tốt
từ bỏ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'ごうかくします(しけんに~)' có nghĩa là gì?
đi ngủ
đỗ (kỳ thi)
đi làm
thất bại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'もどります' có nghĩa là gì?
đi về
dừng lại
tiến lên
quay lại, trở lại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'やみます(あめが~)' có nghĩa là gì?
tạnh, ngừng (mưa)
bão
mưa lớn
gió mạnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'はれます' có nghĩa là gì?
nắng, quang đãng
gió lớn
có mây
mưa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
PRE TOEIC-LIS 6

Quiz
•
University
43 questions
Bài học đầu tiên

Quiz
•
University
50 questions
Liên từ

Quiz
•
University
40 questions
Đề 3+4

Quiz
•
University
40 questions
Đề 9 + 10

Quiz
•
University
50 questions
Kiểm tra khí nén

Quiz
•
University
43 questions
VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
49 questions
ADJ (DAY 2-FULL)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade