Câu bị động biến đổi theo cấu trúc đặc biệt 2

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc đặc biệt 2

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN 18

TUẦN 18

4th Grade

32 Qs

Câu ước WISH

Câu ước WISH

KG - University

31 Qs

GDQP 2 BÀI 3+4

GDQP 2 BÀI 3+4

KG - University

35 Qs

2.CD1_T2_LEVEL 2

2.CD1_T2_LEVEL 2

9th - 12th Grade

34 Qs

đề cương công nghệ giữa kì 2 tn

đề cương công nghệ giữa kì 2 tn

KG - University

29 Qs

Lớp 4: Đề cương Công nghệ kì 1 (2024 - 2025)

Lớp 4: Đề cương Công nghệ kì 1 (2024 - 2025)

KG - University

26 Qs

BÀI 1, 2

BÀI 1, 2

KG - University

26 Qs

bio2

bio2

KG - University

34 Qs

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc đặc biệt 2

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc đặc biệt 2

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Ms. Tú

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động (chỉ ghi dạng của động từ, không cần ghi lại cả câu) Let the cake ___ (eat) quickly!

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động: You are requested ___ (stop) singing loudly.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động: It is believed that cats ___ (rule) humans.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động: She is known ___ (eat) ten burgers.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động: A funny joke ___ (tell) to us.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Chia động từ trong ngoặc ở thể bị động: Who was my sandwich ___ (eat) by?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?