Câu bị động biến đổi theo cấu trúc câu đặc biệt

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc câu đặc biệt

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 TIN 6

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 TIN 6

KG - University

29 Qs

Trạng từ so sánh kém, không bằng, hơn nhiều lần (2)

Trạng từ so sánh kém, không bằng, hơn nhiều lần (2)

KG - University

31 Qs

Tính từ so sánh hơn (2) cũ

Tính từ so sánh hơn (2) cũ

KG - University

31 Qs

TUẦN 23

TUẦN 23

4th Grade

34 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm trống

Câu hỏi trắc nghiệm trống

KG - University

32 Qs

TMĐT P3.2

TMĐT P3.2

KG - University

30 Qs

3.CD2_T1_LEVEL 1

3.CD2_T1_LEVEL 1

9th - 12th Grade

27 Qs

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc câu đặc biệt

Câu bị động biến đổi theo cấu trúc câu đặc biệt

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Ms. Tú

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. "Let the door be opened." thuộc loại câu nào?
Câu chỉ quan điểm, ý kiến
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu mệnh lệnh
Câu với động từ khuyết thiếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. "It is said that she is a great leader." thuộc loại câu nào?
Câu chỉ quan điểm, ý kiến
Câu có 2 tân ngữ
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu với động từ khuyết thiếu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. "Her aunt gave her a new dress." thuộc loại câu nào?
Câu chỉ quan điểm, ý kiến
Câu có 2 tân ngữ
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu với động từ khuyết thiếu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. "We must follow the rules." thuộc loại câu nào?
Câu chỉ quan điểm, ý kiến
Câu có 2 tân ngữ
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu với động từ khuyết thiếu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. "I got my brother to repair my phone last week." thuộc loại câu nào?
Câu có 2 tân ngữ
Cấu trúc "have/get something done"
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu với động từ khuyết thiếu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. I had my assistant book the tickets. thuộc loại câu nào?
Câu có 2 tân ngữ
Cấu trúc nhờ hoặc thuê người khác làm gì: "have/get something done"
Câu sử dụng động từ nguyên mẫu
Câu với động từ khuyết thiếu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?