
vocab 1 part 1

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Huỳnh Luân
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đánh giá, xem xét để đưa ra nhận định về giá trị, chất lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Ví dụ: Đánh giá tình hình trước khi quyết định.
Dilemma (n)
Deliberate (v)
Hunch (n)
Assess (v)
Answer explanation
Assess (v) - /əˈsɛs/
Đọc: ơ-ses, nhấn ở âm thứ hai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình thế khó xử, khi phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn đều không hoàn hảo. Ví dụ: Tôi rơi vào tình thế khó xử giữa công việc và gia đình.
Dilemma (n)
Faith (n)
Guesswork (n)
Concentrate (v)
Answer explanation
Dilemma (n) - /dɪˈlɛmə/
Đọc: di-lem-ơ, nhấn ở âm thứ hai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả định, cho rằng điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng chắc chắn. Ví dụ: Tôi giả định rằng bạn sẽ đến đúng giờ.
Biased (adj)
Assume (v)
Deduce (v)
Grasp (v)
Answer explanation
Assume (v) - /əˈsum/
Đọc: ơ-sum, nhấn ở âm thứ hai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm bối rối, khiến ai đó không hiểu hoặc không giải thích được. Ví dụ: Câu hỏi này làm tôi bối rối.
Baffle (v)
Cynical (adj)
Estimate (v, n)
Contemplate (v)
Answer explanation
Baffle (v) - /ˈbæfəl/
Đọc: baf-ơl, nhấn ở âm đầu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghi ngờ, không chắc chắn, hoặc đáng ngờ về tính xác thực. Ví dụ: Tôi thấy lời giải thích của anh ta rất đáng ngờ.
Genius (n)
Dubious (adj)
Consider (v)
Discriminate (v)
Answer explanation
Dubious (adj) - /ˈdubɪəs/ hoặc /ˈdjuːbɪəs/
Đọc: du-bi-ơs hoặc dyu-bi-ơs, nhấn ở âm đầu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập trung (sự chú ý, nỗ lực) vào một việc gì đó. Ví dụ: Tôi cần tập trung để làm bài thi.
Deliberate (v)
Gather (v)
Concentrate (v)
Hunch (n)
Answer explanation
Concentrate (v) - /ˈkɑːnsənˌtreɪt/
Đọc: con-sơn-treit, nhấn ở âm đầu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suy ngẫm, nghĩ sâu xa về một điều gì đó. Ví dụ: Cô ấy đang suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
Contemplate (v)
Assess (v)
Biased (adj)
Faith (n)
Answer explanation
Contemplate (v) - /ˈkɑːntəmˌpleɪt/
Đọc: con-tơm-pleit, nhấn ở âm đầu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
New words - Lesson 3 - A

Quiz
•
University
17 questions
NorthStar 3 - Unit #1 - Progress Check #1

Quiz
•
University
20 questions
零售購物 Day 16 Pt. 2

Quiz
•
10th Grade - Professi...
19 questions
English 7 - Unit 5

Quiz
•
KG - Professional Dev...
16 questions
Patways RW 1 Unit 2B

Quiz
•
University
16 questions
Quiz 5. Events and Times

Quiz
•
University
18 questions
cam 17 test 1 pass 1

Quiz
•
University
20 questions
(辦公室 2) Day 2 Pt. 1

Quiz
•
10th Grade - Professi...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade