vocab 1 part 1

vocab 1 part 1

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AVTC4 - L2 - PATHWAYS 1 - RW- 3RD ED - FUTURE LIVING

AVTC4 - L2 - PATHWAYS 1 - RW- 3RD ED - FUTURE LIVING

University

19 Qs

NUMBERS 1 TO 20

NUMBERS 1 TO 20

1st Grade - University

18 Qs

Topic: Business (1)

Topic: Business (1)

University

20 Qs

貿易與物流 Day 14 Pt. 1

貿易與物流 Day 14 Pt. 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

Topic: Environment (1)

Topic: Environment (1)

University

20 Qs

KET 1 - UNIT 7

KET 1 - UNIT 7

7th Grade - University

20 Qs

Test 1 - A (Ngoc)

Test 1 - A (Ngoc)

University

20 Qs

Wordly Wise: Lesson 10

Wordly Wise: Lesson 10

KG - University

16 Qs

vocab 1 part 1

vocab 1 part 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Huỳnh Luân

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh giá, xem xét để đưa ra nhận định về giá trị, chất lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Ví dụ: Đánh giá tình hình trước khi quyết định.

Dilemma (n)

Deliberate (v)

Hunch (n)

Assess (v)

Answer explanation

Assess (v) - /əˈsɛs/
Đọc: ơ-ses, nhấn ở âm thứ hai.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình thế khó xử, khi phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn đều không hoàn hảo. Ví dụ: Tôi rơi vào tình thế khó xử giữa công việc và gia đình.

Dilemma (n)

Faith (n)

Guesswork (n)

Concentrate (v)

Answer explanation

Dilemma (n) - /dɪˈlɛmə/
Đọc: di-lem-ơ, nhấn ở âm thứ hai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giả định, cho rằng điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng chắc chắn. Ví dụ: Tôi giả định rằng bạn sẽ đến đúng giờ.

Biased (adj)

Assume (v)

Deduce (v)

Grasp (v)

Answer explanation

Assume (v) - /əˈsum/
Đọc: ơ-sum, nhấn ở âm thứ hai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm bối rối, khiến ai đó không hiểu hoặc không giải thích được. Ví dụ: Câu hỏi này làm tôi bối rối.

Baffle (v)

Cynical (adj)

Estimate (v, n)

Contemplate (v)

Answer explanation

Baffle (v) - /ˈbæfəl/
Đọc: baf-ơl, nhấn ở âm đầu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghi ngờ, không chắc chắn, hoặc đáng ngờ về tính xác thực. Ví dụ: Tôi thấy lời giải thích của anh ta rất đáng ngờ.

Genius (n)

Dubious (adj)

Consider (v)

Discriminate (v)

Answer explanation

Dubious (adj) - /ˈdubɪəs/ hoặc /ˈdjuːbɪəs/
Đọc: du-bi-ơs hoặc dyu-bi-ơs, nhấn ở âm đầu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập trung (sự chú ý, nỗ lực) vào một việc gì đó. Ví dụ: Tôi cần tập trung để làm bài thi.

Deliberate (v)

Gather (v)

Concentrate (v)

Hunch (n)

Answer explanation

Concentrate (v) - /ˈkɑːnsənˌtreɪt/
Đọc: con-sơn-treit, nhấn ở âm đầu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suy ngẫm, nghĩ sâu xa về một điều gì đó. Ví dụ: Cô ấy đang suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.

Contemplate (v)

Assess (v)

Biased (adj)

Faith (n)

Answer explanation

Contemplate (v) - /ˈkɑːntəmˌpleɪt/
Đọc: con-tơm-pleit, nhấn ở âm đầu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?