Kiểm tra kiến thức Hóa 8 giũa kì 2

Kiểm tra kiến thức Hóa 8 giũa kì 2

8th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra cuối kì

Kiểm tra cuối kì

8th Grade

30 Qs

Ôn tập HK1 Hóa 8

Ôn tập HK1 Hóa 8

8th - 9th Grade

30 Qs

Ôn tập HK2 hóa 8

Ôn tập HK2 hóa 8

8th Grade

30 Qs

Ôn tập GKII.hoa8

Ôn tập GKII.hoa8

8th Grade

29 Qs

(Hoá học 8). Tiết 25. Bài luyện tập 3

(Hoá học 8). Tiết 25. Bài luyện tập 3

8th Grade

30 Qs

Ôn oxit - axit

Ôn oxit - axit

8th Grade

33 Qs

Vượt vũ môn GKII_Hóa 8

Vượt vũ môn GKII_Hóa 8

8th Grade

30 Qs

hóa HKI

hóa HKI

8th Grade

28 Qs

Kiểm tra kiến thức Hóa 8 giũa kì 2

Kiểm tra kiến thức Hóa 8 giũa kì 2

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

huyen nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử acid gồm có:

Một hay nhiều nguyên tử phi kim liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH).

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là acid?

NaCl.

HNO3.

HCl.

H2SO4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím đổi từ màu tím sang màu đỏ?

HNO3.

NaOH.

Ca(OH)2.

NaCl.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi cho mẩu quỳ tím vào dung dịch acetic acid thì quỳ tím

không đổi màu.

chuyển vàng.

chuyển xanh.

chuyển đỏ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch/chất lỏng nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?

Nước đường.

Nước cất.

Giấm ăn.

Nước muối sinh lí.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phản ứng với sắt?

NaCl.

CH3COOH.

H2SO4.

HCl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho kim loại magnesium tác dụng với dung dịch sulfuric acid loãng. Phương trình hóa học nào minh họa cho phản ứng hóa học trên?

Mg + 2HCl → MgCl2 + H2↑

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?