Quiz về Từ Vựng và Khái Niệm

Quiz về Từ Vựng và Khái Niệm

10th Grade

111 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EX 3 UNIT 6 CLASS 10 2025

EX 3 UNIT 6 CLASS 10 2025

10th Grade

106 Qs

gradein10-u1

gradein10-u1

10th Grade

108 Qs

unit 6

unit 6

10th Grade

109 Qs

ENGLISH 10 REVIEW 1

ENGLISH 10 REVIEW 1

9th - 12th Grade

115 Qs

10CB - UNIT 10 - CONSERVATION

10CB - UNIT 10 - CONSERVATION

10th Grade

107 Qs

vocab unit 4 lớp 10 new

vocab unit 4 lớp 10 new

10th Grade

115 Qs

CD 137

CD 137

6th Grade - University

112 Qs

UNIT 2 LỚP 10 NEW

UNIT 2 LỚP 10 NEW

10th Grade

114 Qs

Quiz về Từ Vựng và Khái Niệm

Quiz về Từ Vựng và Khái Niệm

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Mai Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

111 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cosmonaut

Bác sĩ phẫu thuật
Nhà du hành vũ trụ
Nhà kinh tế học
Luật sư

Answer explanation

"Cosmonaut" là thuật ngữ chỉ nhà du hành vũ trụ, thường dùng trong chương trình không gian của Nga.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Eyesight

Giác quan
Thính giác
Thị lực
Khứu giác

Answer explanation

"Eyesight" có nghĩa là thị lực, khả năng nhìn thấy của mắt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Female

Nam giới
Nữ giới
Người trung tính
Giàu có

Answer explanation

"Female" có nghĩa là nữ giới, là giới tính sinh học hoặc giới tính xã hội.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fitness

Sự linh hoạt
Sự tập trung
Thể chất
Khả năng cạnh tranh

Answer explanation

"Fitness" là tình trạng thể chất tốt, thường liên quan đến sức khỏe và thể dục.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Gender

Môi trường
Văn hóa
Giới tính
Thể lực

Answer explanation

"Gender" là giới tính, thường đề cập đến nam và nữ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Income

Tiền lương, thu nhập
Tiền thưởng
Sự đầu tư
Kinh doanh

Answer explanation

"Income" có nghĩa là thu nhập, số tiền kiếm được từ công việc hoặc đầu tư.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kindergarten

Nhà trẻ, mẫu giáo
Trường trung học
Trường đại học
Lớp học nâng cao

Answer explanation

"Kindergarten" là trường mẫu giáo, nơi trẻ em bắt đầu học tập trước khi vào tiểu học.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?