Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz về Thì Quá Khứ

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

11th Grade

20 Qs

Unit 8

Unit 8

8th Grade

20 Qs

Test Vocab _ Grade 7

Test Vocab _ Grade 7

7th - 9th Grade

10 Qs

TOEIC Các cụm từ cố định

TOEIC Các cụm từ cố định

University

20 Qs

PASSIVE

PASSIVE

7th - 11th Grade

15 Qs

Vocabullay Part 1

Vocabullay Part 1

6th - 8th Grade

12 Qs

G 5 review term 1

G 5 review term 1

9th - 12th Grade

20 Qs

kt giữa kỳ 11-lt

kt giữa kỳ 11-lt

11th Grade

13 Qs

Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz về Thì Quá Khứ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Thư Anh

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả điều gì? ( Chọn 4 đáp án đúng)

Diễn đạt một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ

Hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Hành động đã diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì quá khứ đơn?

They are playing football

I read book.

She was cooking.

I am reading

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn?

in the past

tomorrow

last week

yesterday

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định của động từ tobe trong thì quá khứ đơn là gì?

S + will + V

S + V-ed

S + did + V

S + was/were + adj/N

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì quá khứ tiếp diễn?

She walked yesterday

I had dinner last night.

They are studying

I was watching film when you called me last night.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào sau đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn?

last year

at that time

yesterday

ago

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Cấu trúc phủ định của thì quá khứ đơn là gì? ( Chọn 2 đáp án)

S + did + not + V

S + was/were + not + adj/N

S + will not + V

S + V-ed + not + O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?