Định nghĩa suy tim mạn tính và trình bày các yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến bệnh lý này.

Câu hỏi tự học_ Suy Tim

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Ngoc Vuong
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Phân loại suy tim dựa trên phân suất tống máu (EF) và giải thích ý nghĩa của từng nhóm trong thực hành lâm sàng.
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân suy tim độ III theo phân loại của Hội Tim mạch New York (NYHA) có đặc điểm như thế nào?
Không có triệu chứng khi hoạt động thể lực bình thường.
Xuất hiện triệu chứng khó thở khi gắng sức vừa phải.
Xuất hiện triệu chứng khó thở ngay cả khi gắng sức nhẹ.
Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu tĩnh mạch cổ nổi chủ yếu liên quan đến suy tim loại nào?
Suy tim trái
Suy tim phải
Suy tim cấp
Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại thuốc nào dưới đây được coi là liệu pháp nền tảng trong điều trị suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF)?
Thuốc chẹn kênh canxi
Ức chế men chuyển (ACEi)
Statins
Thuốc chống đông
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sacubitril có cơ chế tác dụng chính như thế nào?
Tăng cường hệ thống natriuretic peptides
Ức chế beta-adrenergic để giảm nhịp tim
Tăng sức co bóp cơ tim do kích thích kênh calci
Ức chế sản xuất aldosterone để giảm giữ muối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào nên ngừng hoặc giảm liều Spironolactone ở bệnh nhân suy tim mạn tính?
Khi kali máu ≥ 5.5 mmol/L
Khi creatinine máu giảm
Khi bệnh nhân có triệu chứng phù nặng hơn
Khi bệnh nhân có huyết áp cao
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Bài Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP CUOI KI I_KHTN 8 (SH)

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
PHỤC HỒI XOANG II VỚI COMPOSITE KHÔNG CÒN LÀ NỖI ÁM ẢNH

Quiz
•
University
15 questions
Chapter 4: Độ co giãn và ứng dụng (Elasticity)_

Quiz
•
University
18 questions
Chuyên đề Môi trường và Phát triển bền vững_Phần 1

Quiz
•
University
18 questions
CHƯƠNG 10 - NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ- TCTT

Quiz
•
University
18 questions
BÀI 4. SINH TRƯỞNG - PHÁT TRIỂN CÂY RỪNG

Quiz
•
12th Grade - University
11 questions
BỆNH CHÓ MÈO

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade