Đề ôn Từ Vựng 1

Đề ôn Từ Vựng 1

Vocational training

98 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Môn Ngữ Văn 1

Ôn Tập Môn Ngữ Văn 1

12th Grade

93 Qs

VĂN 9, THƠ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI

VĂN 9, THƠ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI

9th Grade

103 Qs

100 TRƯỜNG HỢP CHÍNH TẢ DỄ NHẦM LẪN

100 TRƯỜNG HỢP CHÍNH TẢ DỄ NHẦM LẪN

5th Grade

100 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

Bài tập cuối tuần 1

Bài tập cuối tuần 1

5th Grade

100 Qs

Ôn tập thơ hiện đại

Ôn tập thơ hiện đại

9th Grade

100 Qs

Lớp 5 ngày 20 tháng 3 năm 2022

Lớp 5 ngày 20 tháng 3 năm 2022

5th Grade

97 Qs

TỔNG ÔN THI CUÓI KÌ VĂN  7 PHẦN 2

TỔNG ÔN THI CUÓI KÌ VĂN 7 PHẦN 2

7th Grade

103 Qs

Đề ôn Từ Vựng 1

Đề ôn Từ Vựng 1

Assessment

Quiz

World Languages

Vocational training

Easy

Created by

Hieu Minh

Used 1+ times

FREE Resource

98 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

出生 (chūshēng )

đồng ý

hôm kia

hào (đơn vị tiền tệ)

sinh ra, ra đời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

國 (guó )

máy giặt

quốc gia, đất nước

đặc biệt

vào, tiến vào, tiến lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

不同 (bùtóng )

khác biệt, không giống nhau

bưu thiếp, tấm thiệp

khuôn viên trường học

sau này, về sau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

地址 (dìzhǐ)

lại, một lần nữa, cũng, vừa

địa chỉ

sự việc, chuyện, công việc, vấn đề

ồn ào, ầm ĩ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

市 (shì)

bố mẹ

làm, chế tạo, gây ra, xử lý,...

thành phố

ô tô, xe hơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

傳真 (chuánzhēn )

tuần

tâm trạng

máy fax, gửi bản sao chép

đủ, đầy đủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

留言 (liú​yán)

giao, trao đổi, kết bạn

lời nhắn

bút chì

phòng tắm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?