
Quiz Hóa Học
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
cao vy
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm "hóa học" hiểu như thế nào là đúng?
Là khoa học nghiên cứu về nguyên tử
Là khoa học nghiên cứu tất cả các vật thể
Là khoa học nghiên cứu các hợp chất có chứa C, H, O, N
Là khoa học nghiên cứu các chất, sự biến đổi và ứng dụng của chúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn đáp án đúng. Cho phản ứng sau: N,04() → 2NO2(k) S298 (J/mol.K): 304,3 240,5 4H°98 (kJ/mol): 9,66 33,85
AG°298 = 8,065 kJ
Phản ứng thuận xảy ra ở T > 346,1 K
Phản ứng thuận là phản ứng tỏa nhiệt
Phản ứng thuận có thể tự xảy ra ở 25°C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố X có tổng số electron trong các phân lớp p là 7. Nguyên tử của nguyên tố Y có tổng số hạt mang điện nhiều hơn tổng số hạt mang điện của nguyên tử nguyên tố X là 8 đơn vị. X và Y là các nguyên tố:
13Al và 21 Sc
13Al và 17Cl
12Mg và 17C1
N và 1sP
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy ion có bán kính giảm dần?
ro2 > rF > INe> INa+ > rMg2+
rMg2+ > rNa+ > INe > IF > TO2-
INe > Гo2> IF > INa*> Iмg2+
rO2 > TF > INe > IMg2+> INa*
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho bán kính các ion (Ả): Al3* (0,51); O2- (1,4); Nat (0,98); CI- (1,81); K+ (1,35): dãy có độ tan tăng?
NaCl 2MnSO4 + Fez(SO4)3 + K2SO4 + H20
32,6; 152
31,6; 152
31,6; 76
63,2; 152
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những chất nào dưới đây thuộc loại đơn chất:
H20; HCL
H2; Ne
N20; He
Sn; SO2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ion Cr207- và CrO4- tồn tại trong điều kiện?
Cr202- tồn tại trong dung dịch base và CrO4- tồn tại trong dung dịch acid
Cr207- và CrO4- đều tồn tại trong dung dịch base
Cr20,- và CrO4- đều tồn tại trong dung dịch acid
Cr207- tồn tại trong dung dịch acid và CrO42- tồn tại trong dung dịch base
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
chuong 4
Quiz
•
University
45 questions
Ôn tập chương IV Biến dị
Quiz
•
University
51 questions
Câu hỏi về gene và di truyền
Quiz
•
1st Grade - University
46 questions
Đề lượng giá giải phẫu
Quiz
•
University
50 questions
SINH HỌC (1)
Quiz
•
University
50 questions
Tetdssg
Quiz
•
University
47 questions
sinh học đại cương
Quiz
•
University
51 questions
151-200 kiểm nghiệm
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade