1 thế kỉ = …… năm
Các đơn Vị Đo Thời Gian

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Easy
Ngân Ngân
Used 24+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
100
12
365
366
Answer explanation
Một thế kỷ tương đương với 100 năm. Do đó, lựa chọn đúng là 100.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 năm = …… tháng
100
12
365
366
Answer explanation
1 năm tương đương với 12 tháng. Đây là một quy tắc cơ bản trong lịch, vì vậy lựa chọn đúng là 12.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 năm = …… ngày
100
12
365
366
Answer explanation
1 năm thường có 365 ngày, trừ năm nhuận có 366 ngày. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi là 365.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 năm nhuận = …… ngày
100
12
365
366
Answer explanation
Một năm nhuận có 366 ngày, vì tháng 2 có thêm một ngày so với năm thường. Do đó, đáp án đúng là 366.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 tuần lễ = …… ngày
7
24
12
60
Answer explanation
1 tuần lễ tương đương với 7 ngày. Đây là một quy ước thời gian phổ biến, vì vậy lựa chọn đúng là 7.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 ngày = …… giờ
7
24
60
12
Answer explanation
1 ngày có 24 giờ. Đây là quy ước thời gian chuẩn, vì vậy đáp án đúng là 24.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 giờ = …… phút
7
24
60
12
Answer explanation
1 giờ tương đương với 60 phút. Đây là một quy tắc cơ bản trong hệ thống đo thời gian, vì vậy lựa chọn đúng là 60.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1 phút = …… giây
7
24
12
60
Answer explanation
1 phút bằng 60 giây. Đây là một quy tắc cơ bản trong hệ thống đo thời gian, vì vậy lựa chọn đúng là 60.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Mixed Numbers and Improper Fraction Conversions

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Trừ số đo thời gian

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Ôn Ngày - Tháng (tuần 16)

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ

Quiz
•
1st - 11th Grade
10 questions
CHUYÊN ĐỀ THỜI GIAN NGÀY 8/4/2023

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Time Measure

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Ôn tập về đo thời gian

Quiz
•
5th Grade
10 questions
HELLO

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade