Quiz về Axit và Bazơ

Quiz về Axit và Bazơ

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG 3

BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG 3

KG - 1st Grade

20 Qs

KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN HÓA HỌC 11

KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN HÓA HỌC 11

1st Grade

25 Qs

A little bit chemistry

A little bit chemistry

KG - Professional Development

20 Qs

Hoá học vui

Hoá học vui

1st Grade

20 Qs

Ôn tập đầu năm hóa 9

Ôn tập đầu năm hóa 9

KG - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa HK2- H12- Điều chế kim loại

Ôn tập giữa HK2- H12- Điều chế kim loại

1st Grade

20 Qs

AXIT CACBOXYLIC 2022 (1900693569)

AXIT CACBOXYLIC 2022 (1900693569)

1st Grade

22 Qs

CÂU HỎI LÝ THUYẾT CHƯƠNG SỰ ĐIỆN LI

CÂU HỎI LÝ THUYẾT CHƯƠNG SỰ ĐIỆN LI

1st Grade

25 Qs

Quiz về Axit và Bazơ

Quiz về Axit và Bazơ

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Medium

Created by

Thu Hương

Used 11+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch acid làm đổi màu giấy quỳ từ tím sang?

Xanh.

Tím.

Đỏ.

Vàng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Acid là những hợp chất trong phân tử có nguyên tử ………… liên kết với gốc acid. Khi tan trong nước, acid tạo ra ion……….. ". Nội dung còn thiếu trong chỗ trồng lần lượt là

hydrogen, OH−.

hydroxide, OH−.

hydrogen, H+.

hydroxide, H+.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào dưới đây làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ?

KOH, NaOH, Ba(OH)2.

Ba(OH)2, Cu(OH)2, HNO3.

NaCl, HCl, NaOH.

HNO3, HCl, H2SO4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào dưới đây làm giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh?

KOH, NaOH, Ba(OH)2.

Ba(OH)2, Cu(OH)2, HNO3.

NaCl, HCl, NaOH.

HNO3, HCl, H2SO4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acid dùng để sản xuất giấm ăn là acetic acid, công thức của giấm ăn là

CH3COOH.

HNO3.

HCl.

H2SO4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch HCl có tên gọi là:

hidrochloric acid.

nitric acid.

acetic acid.

sufuric acid.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các dãy chất sau chất nào thuộc muối?

HNO3, CaCO3, H3PO4.

NaNO3, CuSO4. KCl.

H2SO4, HNO3, HCl.

KOH, Mg(OH)2, CaO.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?