GS10 U6

GS10 U6

10th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 12th Grade

70 Qs

Unit 9 - UNDER SEA - L10

Unit 9 - UNDER SEA - L10

10th Grade

62 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

KG - Professional Development

71 Qs

TEST - FOOD VOCABULARY 30-12

TEST - FOOD VOCABULARY 30-12

6th - 12th Grade

71 Qs

ôn tập cuối kì lớp 4

ôn tập cuối kì lớp 4

6th - 12th Grade

63 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

UNIT 9 PROTECTING THE ENVIRONMENT-

UNIT 9 PROTECTING THE ENVIRONMENT-

10th Grade

67 Qs

unit 7 Grade 9 ( No 1) global

unit 7 Grade 9 ( No 1) global

10th Grade

70 Qs

GS10 U6

GS10 U6

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Jr nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cosmonaut (n) là gì?

Nhà khoa học

Bác sĩ

Nhà thám hiểm

Nhà du hành vũ trụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Domestic violence (n) có nghĩa là gì?

Bạo lực học đường

Bạo lực gia đình

Bạo lực xã hội

Bạo lực thể chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Equal (adj) có nghĩa là gì?

Bình đẳng

Công bằng

Giống nhau

Chênh lệch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Equality (n) có nghĩa là gì?

Sự công bằng

Sự cân bằng

Sự bình đẳng

Sự chênh lệch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Eyesight (n) có nghĩa là gì?

Thị lực

Nhãn khoa

Cận thị

Viễn thị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Firefighter (n) có nghĩa là gì?

Cảnh sát

Lính cứu hoả

Nhân viên y tế

Bác sĩ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kindergarten (n) là gì?

Trường tiểu học

Trường trung học

Trường mẫu giáo

Trường đại học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?