cố lên ebe

cố lên ebe

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

IRREGULAR VERBS

IRREGULAR VERBS

11th Grade

20 Qs

Phrasal Verbs 1

Phrasal Verbs 1

10th - 12th Grade

10 Qs

perfect participle

perfect participle

11th Grade

18 Qs

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

1st - 12th Grade

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

school things

school things

11th Grade

11 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

cố lên ebe

cố lên ebe

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Hoang Sang

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'lạc quan'?

optimistic

loving

stingy

picky

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'hay bực mình, cáu kỉnh'?

vain

tetchy

witty

timid

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'rụt rè, nhút nhát'?

picky

sociable

timid

self-centred

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'có tính đúng giờ'?

punctual

vain

stingy

sensitive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'kiêu ngạo, tự phụ'?

witty

vain

optimistic

loving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'nhạy cảm, có sự cảm thụ'?

sociable

sensitive

tetchy

stingy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'cầu kỳ, kiểu cách, kén cá chọn canh'?

timid

witty

picky

self-centred

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?