HK - Quiz Vocab TS Day 9

HK - Quiz Vocab TS Day 9

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 10. THE ECOSYSTEM

TỪ VỰNG UNIT 10. THE ECOSYSTEM

11th Grade

15 Qs

English quizziz

English quizziz

9th Grade

20 Qs

Global Success 12- Life Stories We Admire

Global Success 12- Life Stories We Admire

12th Grade

20 Qs

C6 Vocab Check (PT1)

C6 Vocab Check (PT1)

10th Grade

15 Qs

G9 Adv vocabulary 3

G9 Adv vocabulary 3

9th Grade

15 Qs

Test 4

Test 4

10th Grade

20 Qs

Vocabulary test

Vocabulary test

9th Grade

20 Qs

kttx av9 bù

kttx av9 bù

9th Grade

20 Qs

HK - Quiz Vocab TS Day 9

HK - Quiz Vocab TS Day 9

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lend (v) /lend/

Cho vay, cho mượn

Mượn, vay

Trả lại, hoàn trả

Giữ lại, cất giữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Banquet (n) /ˈbæŋkwɪt/

What does it mean?

Bữa tiệc lớn

Bữa ăn nhẹ

Cuộc họp

Chuyến đi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bottom (n) /ˈbɑːtəm/

đáy

đỉnh

bên

trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/

Ngày nghỉ lễ

Ngày làm việc

Ngày sinh nhật

Ngày lễ tết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mail (n) /meɪl/

What is the meaning of 'Mail' in Vietnamese?

Thư.

Bưu kiện.

Thư điện tử.

Gửi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ask for (phr)

Yêu cầu, đề nghị

Yêu cầu, hỏi

Yêu cầu, tìm kiếm

Yêu cầu, chờ đợi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Purchase (v) /ˈpɜːrtʃəs/

Mua sắm

Bán hàng

Cho tặng

Thương mại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?