发展汉语口语(I)第10课生词

发展汉语口语(I)第10课生词

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L16+L17

L16+L17

KG - 8th Grade

15 Qs

Pinyin -useful sentences

Pinyin -useful sentences

KG - University

25 Qs

中文 第2册 ——教室里 (泰文版)

中文 第2册 ——教室里 (泰文版)

2nd - 6th Grade

20 Qs

BASIC KIDS 1 - LESSON 6-10

BASIC KIDS 1 - LESSON 6-10

1st - 6th Grade

20 Qs

文具 Stationery

文具 Stationery

1st - 4th Grade

15 Qs

Around your home

Around your home

2nd Grade

15 Qs

Food in Chinese

Food in Chinese

1st - 6th Grade

16 Qs

Food

Food

1st - 4th Grade

16 Qs

发展汉语口语(I)第10课生词

发展汉语口语(I)第10课生词

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 20+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

每天

Mỗi ngày

Mỗi tuần

Mỗi tháng

Mỗi năm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

上课

[shàng kè] (thượng khoá): lên lớp

[shàng kè] (thượng khoá): nghỉ học

[shàng kè] (thượng khoá): làm bài tập

[shàng kè] (thượng khoá): đi chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

分钟

giây

phút

giờ

ngày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

三刻

[sān kè]

45 phút

[sān kè]

30 phút

[sān kè]

60 phút

[sān kè]

15 phút

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一半

[yí bàn]

[yī bàn]

[yì bàn]

[yǐ bàn]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

晚安

[wǎn'ān]

(động từ)

(vãn an):

chúc ngủ ngon

[zǎo'ān]

(động từ)

(tảo an):

chúc buổi sáng tốt lành

[wǔ'ān]

(động từ)

(ngũ an):

chúc buổi trưa tốt lành

[xǐ'ān]

(động từ)

(hỉ an):

chúc vui vẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[fēn]

分钟

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?