Family and Relationships Vocabulary

Family and Relationships Vocabulary

3rd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hai đứa trẻ

Hai đứa trẻ

1st - 11th Grade

11 Qs

Bài ôn tập 1 - Lớp 4 (bài 1~3)

Bài ôn tập 1 - Lớp 4 (bài 1~3)

1st - 5th Grade

15 Qs

Thanh niên Trấn Yên tự tin, hiểu biết

Thanh niên Trấn Yên tự tin, hiểu biết

1st - 5th Grade

15 Qs

Vấn nạn nói tục chửi bậy

Vấn nạn nói tục chửi bậy

KG - Professional Development

17 Qs

ĐẠO ĐỨC LỚP 3  BÀI 8

ĐẠO ĐỨC LỚP 3 BÀI 8

3rd Grade

10 Qs

phòng tránh hỏa hoạn khi ở nhà

phòng tránh hỏa hoạn khi ở nhà

3rd Grade

10 Qs

Những câu hỏi thú vị về sách

Những câu hỏi thú vị về sách

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Vầng Trăng Yêu Thương-THCS Nguyễn Văn Huyên

Vầng Trăng Yêu Thương-THCS Nguyễn Văn Huyên

KG - University

10 Qs

Family and Relationships Vocabulary

Family and Relationships Vocabulary

Assessment

Quiz

Social Studies

3rd Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make up with somebody /meɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi/

làm lành với ai

cãi nhau với ai

bỏ rơi ai đó

giúp đỡ ai đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get on well with somebody /ɡɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/

hòa thuận, có mối quan hệ tốt đẹp với ai

có mối quan hệ xấu với ai

không thích ai đó

tránh xa ai đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A good role model /ə ɡʊd rəʊl ˈmɒdl /

một tấm gương tốt

một người bạn xấu

một tấm gương xấu

một người thầy tồi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have a conflict with somebody /hæv ə ˈkɒnflɪkt wɪð ˈsʌmbədi/

có xung đột với ai

tranh cãi với ai

hòa giải với ai

thảo luận với ai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look up to somebody /lʊk ʌp tuː ˈsʌmbədi/

kính nể, ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó

khinh thường, không tôn trọng ai đó

bỏ qua, không quan tâm đến ai đó

đối xử tệ bạc với ai đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Share a common passion for /ʃeər ə ˈkɒmən ˈpæʃᵊn fɔː/

có cùng đam mê, sở thích về điều gì

không có sở thích chung

thích làm việc một mình

không quan tâm đến sở thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Financial support from family /faɪˈnænʃəl səˈpɔːt frɒm ˈfæmɪli/

sự hỗ trợ tài chính từ gia đình.

hỗ trợ tài chính từ bạn bè.

sự giúp đỡ tài chính từ chính phủ.

hỗ trợ tài chính từ tổ chức phi lợi nhuận.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?