Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz タ~マ

Quiz タ~マ

University

25 Qs

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

University

35 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 4

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 4

University

25 Qs

CHÍNH TẢ TIẾNG VIỆT (LÍ THUYẾT)

CHÍNH TẢ TIẾNG VIỆT (LÍ THUYẾT)

University

25 Qs

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

University

25 Qs

标准教程 HSK6 - 第三十三课

标准教程 HSK6 - 第三十三课

University

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 13

GT HÁN 4 BÀI 13

KG - University

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 14

GT HÁN 4 BÀI 14

KG - University

25 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

AN AN

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin đúng của từ "筷子"

kuài zi

kuāi zi

kuǎi zi

kuì zi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt đúng của từ "筷子"

Đũa

Thìa

Bát

Dao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Trung đúng của từ "đũa"

勺子

筷子

叉子

盘子

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin đúng của từ "书"

shū

shǔ

shù

shòu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt đúng của từ "书"

Bút

Sách

Giấy

Thước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Trung đúng của từ "sách"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin đúng của từ "词典"

cí diǎn

cí diàn

cǐ diǎn

cī diàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?