Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

10th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

10th Grade - University

21 Qs

Unit 6 - Gender equality

Unit 6 - Gender equality

10th - 12th Grade

20 Qs

Review Vocab S6 - ThaoChip Edu

Review Vocab S6 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

[Lớp 12] Topic 3

[Lớp 12] Topic 3

10th - 12th Grade

20 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

9th - 12th Grade

21 Qs

Standard 10 Lesson 39+41 vocabulary quiz_30-01-2023

Standard 10 Lesson 39+41 vocabulary quiz_30-01-2023

10th Grade

20 Qs

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

Học tiếng Anh từ Chicken America part 8

KG - Professional Development

20 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

undefined undefined

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'abrasive' có nghĩa là gì?

ca ngợi, tán dương

thô lỗ, cay nghiệt

hoàn toàn

lý thuyết, trừu tượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'absolute' có nghĩa là gì?

tinh thông, giỏi

hoàn toàn

cứng rắn, cương quyết

sắc sảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'abstract' có nghĩa là gì?

lý thuyết, trừu tượng

sự đồng cảm

sự đau đớn

sự lãnh đạm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'acclaim' có nghĩa là gì?

sự thù oán

giảm bớt, xoa dịu

sự e sợ

ca ngợi, tán dương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'acute' có nghĩa là gì?

khó khăn, gian khổ

nhanh nhạy, sắc sảo

tùy tiện

cổ xưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'adamant' có nghĩa là gì?

sự thắt lưng buộc bụng

cứng rắn, cương quyết

sự đau khổ

dễ thương, thân thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ 'address' có nghĩa là gì?

diễn thuyết

sự ám chỉ

sự không bình thường

sự đồng cảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?