Bài 3 GTHN1

Bài 3 GTHN1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第十八课:你去邮局寄包裹

第十八课:你去邮局寄包裹

University

24 Qs

Quyển 2 - Bài 4: Bạn muốn bộ đồ nào?

Quyển 2 - Bài 4: Bạn muốn bộ đồ nào?

6th Grade - University

20 Qs

第九课:我换人民币

第九课:我换人民币

University

22 Qs

แบบทดสอบที่ 8/9 แอปเปิ้ลราคาเท่าไหร่/ฉันต้องการแลกเงินหยวน

แบบทดสอบที่ 8/9 แอปเปิ้ลราคาเท่าไหร่/ฉันต้องการแลกเงินหยวน

University

20 Qs

Trung1-4

Trung1-4

7th Grade - University

20 Qs

第十课:你住哪儿

第十课:你住哪儿

University

20 Qs

Hán ngữ bài 2, 3

Hán ngữ bài 2, 3

University

15 Qs

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

University

20 Qs

Bài 3 GTHN1

Bài 3 GTHN1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Mai Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ "学 (xué)"

Đi

Học

Gửi

Nhìn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tiền"?

邮局 (yóujú)

银行 (yínháng)

钱 (qián)

信 (xìn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "去 (qù)" có nghĩa là gì?

Đi

Gửi

Nhìn

Học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"明天 (míngtiān)" nghĩa là gì?

Hôm nay

Ngày mai

Hôm qua

Một tuần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ phù hợp với nghĩa "Ngân hàng"?

邮局 (yóujú)

银行 (yínháng)

学 (xué)

取 (qǔ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Gửi"?

取 (qǔ)

见 (jiàn)

信 (xìn)

寄 (jì)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của "银行 (yínháng)"

Trường học

Ngân hàng

Bưu điện

Tiệm sách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?