Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD7: Bài 25&26

CD7: Bài 25&26

5th Grade - University

19 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

SKILLS

SKILLS

10th Grade - University

15 Qs

CONJUNCTION

CONJUNCTION

10th - 12th Grade

16 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

TEST 1 - G4

TEST 1 - G4

3rd - 12th Grade

15 Qs

Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Hải Bùi

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accessible' có nghĩa là gì?

có thể tiếp cận được

đáng tin cậy

tin giả

sự hạ giá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'account for' có nghĩa là gì?

quảng cáo

phân phát

chiếm (tỉ lệ)

cập nhật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'advert' là gì?

quảng cáo

tin bịa đặt

sức thu hút

loa phát thanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'as opposed to' có nghĩa là gì?

khác với, đối lập với

đáng tin cậy

nhanh chóng

có thể tương tác được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'audio' có nghĩa là gì?

phương tiện truyền thông đại chúng

nguồn tin

bằng/có âm thanh

sự quan tâm của công chúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'bias' có nghĩa là gì?

thiên kiến, thiên vị

đặt, rao, đăng

có thể tiếp cận được

lan truyền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'broadcast' có thể được hiểu là gì?

(chương trình) phát sóng

sức ảnh hưởng

sự hạ giá

tin giả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?