CB Reading U10

CB Reading U10

6th - 8th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW PRESENT SIMPLE

REVIEW PRESENT SIMPLE

6th - 8th Grade

45 Qs

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

43 Qs

cwjh eeg 6

cwjh eeg 6

7th - 9th Grade

50 Qs

E8U3-3.3

E8U3-3.3

8th Grade

50 Qs

S1 Vocabulary Quiz words 104 - 108

S1 Vocabulary Quiz words 104 - 108

7th Grade

53 Qs

Kiểm tra Unit 26 27 28 29 30 BOOK 1

Kiểm tra Unit 26 27 28 29 30 BOOK 1

6th Grade

50 Qs

This is Vocabulary 초급: Unit 20

This is Vocabulary 초급: Unit 20

KG - University

52 Qs

Vocabulary Workshop MEGA Review Level A Unit 2

Vocabulary Workshop MEGA Review Level A Unit 2

6th Grade

51 Qs

CB Reading U10

CB Reading U10

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

back and forth (adv.)
cấm
qua lại
đổ lỗi
pha (trà hoặc cà phê)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban (v.)
cấm
đổ lỗi
pha (trà hoặc cà phê)
Thời kỳ đồ đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

blame (v.)
cấm
pha (trà hoặc cà phê)
Thời kỳ đồ đồng
đổ lỗi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brew (v.)
cấm
đổ lỗi
pha (trà hoặc cà phê)
Thời kỳ đồ đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bronze Age (n.)
Thời kỳ đồ đồng
cấm
đổ lỗi
pha (trà hoặc cà phê)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conservatory (n.)
phong tục hoặc tập quán
ngục tối
cấm đoán
nhà kính hoặc phòng kính (thường gắn với ngôi nhà)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

custom (n.)
ngục tối
phong tục hoặc tập quán
nhà kính hoặc phòng kính (thường gắn với ngôi nhà)
cấm đoán

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?