LET'S GO 4 - UNIT 2

LET'S GO 4 - UNIT 2

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Untitled Quiz

Untitled Quiz

2nd Grade - University

15 Qs

GRADE 7 - UNIT 11 - LESSON 1

GRADE 7 - UNIT 11 - LESSON 1

7th Grade

22 Qs

GRADE 7 - UNIT 9 - LESSON 4 + 5

GRADE 7 - UNIT 9 - LESSON 4 + 5

7th Grade

22 Qs

English 8 unit 1

English 8 unit 1

8th Grade

16 Qs

PRESENT SIMPLE - Beginner

PRESENT SIMPLE - Beginner

6th Grade - Professional Development

15 Qs

Từ vựng Unit four ( part two) (12/16)

Từ vựng Unit four ( part two) (12/16)

8th - 9th Grade

16 Qs

Từ vựng unit two ( part three) (14/20)

Từ vựng unit two ( part three) (14/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

GRADE 8 - UNIT 11 - GETTING STARTED

GRADE 8 - UNIT 11 - GETTING STARTED

8th Grade

15 Qs

LET'S GO 4 - UNIT 2

LET'S GO 4 - UNIT 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

An Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'phi hành gia'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'vũ công'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'ca sĩ'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'nhà khoa học'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'nhà văn'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'người chơi nhạc cụ/ nhạc công'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'phóng viên tin tức'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?