untitled

untitled

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 VẬT LÍ 12

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 VẬT LÍ 12

12th Grade

45 Qs

DAO ĐỘNG CƠ

DAO ĐỘNG CƠ

12th Grade

40 Qs

ôn lý(trắc nghiệm)

ôn lý(trắc nghiệm)

12th Grade

42 Qs

Bài tập trắc nghiệm  vật lí 12

Bài tập trắc nghiệm vật lí 12

12th Grade

40 Qs

VL12 - NEW - BÀI 24. CÔNG NGHIỆP HẠT NHÂN

VL12 - NEW - BÀI 24. CÔNG NGHIỆP HẠT NHÂN

12th Grade

40 Qs

Sử HK1

Sử HK1

9th - 12th Grade

45 Qs

ĐỀ 12 (ĐỀ 7,5 ĐIỂM SỐ 02)

ĐỀ 12 (ĐỀ 7,5 ĐIỂM SỐ 02)

12th Grade

40 Qs

CON LẮC LÒ XO

CON LẮC LÒ XO

12th Grade

40 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

Physics

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Hà Thế Nhân

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ

A. chỉ từ các prôtôn

B. chỉ từ các nơtrôn

C. bởi các electron

D. các nuclon

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Z notron và A prôtôn

B. Z notron và A nuclon

C. Z proton và (A - Z) nơtron

D. Z notron và (A - Z) proton

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu của hạt nhân nguyên tử X có 3 proton và 4 notron là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hạt nhân đồng vị là những hạt nhân có

cùng số nuclôn nhưng khác số prôtôn.

cùng số nơtron nhưng khác số prôtôn.

cùng số nuclôn nhưng khác số nơtron.

cùng số prôtôn nhưng khác số nơtron.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số khối A của hạt nhân là

Tổng số electron và proton

Tổng số electron và nơtron

Tổng số proton và nơtron

Tổng số proton, nơtron và electron

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lực hạt nhân là lực nào sau đây?

A. Lực điện

B. Lực từ

C. Lực tương tác giữa các nuclon

D. Lực tương tác giữa các hành tinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(N4) Nuclôn là tên gọi chung của prôtôn và

A. nơtron.
B. êlectron.
C. nơtrinô.
D. pôzitron.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?