Natural Disasters Vocabulary

Natural Disasters Vocabulary

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KHOA HỌC

ÔN TẬP KHOA HỌC

1st - 4th Grade

20 Qs

Nhu cầu không khí của thực vât

Nhu cầu không khí của thực vât

KG - University

15 Qs

TNXH TUẦN 18

TNXH TUẦN 18

3rd Grade

20 Qs

Luyện tập

Luyện tập

1st - 3rd Grade

20 Qs

Sinh 9_Bài tập chương I,II

Sinh 9_Bài tập chương I,II

KG - University

20 Qs

ktgk1

ktgk1

1st - 3rd Grade

17 Qs

khoa kì 1

khoa kì 1

3rd Grade

24 Qs

Natural Disasters Vocabulary

Natural Disasters Vocabulary

Assessment

Quiz

Science

3rd Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

landslide (n)
/ˈlændslaɪd/

What is the meaning of 'landslide'?

sạt lở

đất lở

sụt lún

lở đất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

natural disasters
/dɪˈzɑːstər/

những thảm họa thiên nhiên

biến đổi khí hậu

ô nhiễm môi trường

sự nóng lên toàn cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rescue (n,v)
/ˈreskjuː/

What does 'rescue' mean in Vietnamese?

cứu hộ, sự cứu hộ

bảo vệ, sự bảo vệ

giải cứu, sự giải cứu

tránh né, sự tránh né

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

towards (pre)
/təˈwɔːdz/ 

theo hướng, về phía

đi ra ngoài

trở về

đi vào trong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

emergency kit
/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/

bộ dụng cụ cấp cứu

bộ dụng cụ y tế

hộp thuốc

bộ dụng cụ sinh tồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hide (v)
/haɪd/

trốn, ẩn nấp

đi ra ngoài

nằm xuống

đứng yên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

layer (n)
/ˈleɪər/

What is the meaning of 'layer'?

lớp, tầng

bề mặt

khối

mảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?