Quiz về Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn

Quiz về Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

1st - 12th Grade

15 Qs

hiện tại tiếp diễn 2

hiện tại tiếp diễn 2

6th Grade

12 Qs

TEST

TEST

6th Grade

15 Qs

BÀI TEST WEEK 2 OCTOBER GRADE 6

BÀI TEST WEEK 2 OCTOBER GRADE 6

6th Grade

10 Qs

E6-U10-Vocab 2

E6-U10-Vocab 2

6th Grade

14 Qs

hiện tại đơn và tiếp diễn

hiện tại đơn và tiếp diễn

5th Grade - Professional Development

15 Qs

hiện tại đơn

hiện tại đơn

1st Grade - University

10 Qs

Quiz về Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn

Quiz về Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Hoang Dinh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì Hiện tại đơn là gì?

S + am/is/are + O

S + was/were + O

S + V-ing + O

S + do/does + V(nguyên thể) + O

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại tiếp diễn là gì?

now, at the moment

always, often, rarely

yesterday, last week

every day, every week

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Quá khứ đơn được dùng để diễn tả điều gì?

Hành động đang xảy ra

Hành động trong tương lai

Hành động đã xảy ra và chấm dứt

Hành động xảy ra thường xuyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì Hiện tại đơn?

They were playing football.

He is studying now.

She goes to school every day.

I am eating breakfast.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì Hiện tại tiếp diễn?

They went to the park yesterday.

She is reading a book now.

I play soccer on Sundays.

He likes ice cream.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào sau đây không phải của thì Quá khứ đơn?

ago

now

last week

yesterday

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn là gì?

S + am/is/are + O

S + V-ing + O

S + was/were + O

S + do/does + V(nguyên thể) + O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?