
Benh tang huyet ap

Quiz
•
Biology
•
Professional Development
•
Hard
Nguyen Lu
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng huyết áp được định nghĩa khi huyết áp đo được ở mức nào?
A. ≥ 120/80 mmHg
B. ≥ 130/85 mmHg
C. ≥ 140/90 mmHg
D. ≥ 150/95 mmHg
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân chính gây tăng huyết áp nguyên phát là gì?
A. Di truyền và yếu tố môi trường
B. Suy thận mạn tính
C. Hẹp động mạch thận
D. U tuyến thượng thận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng thường gặp nhất của tăng huyết áp là gì?
A. Đau đầu, chóng mặt
B. Đau bụng
C. Mắt mờ
D. Buồn nôn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào dưới đây không phải là yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp?
A. Hút thuốc lá
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Tiêu thụ nhiều muối
D. Căng thẳng kéo dài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng huyết áp có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào?
A. Đột quỵ
B. Suy tim
C. Suy thận
D. Cả A, B và C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đo huyết áp, người bệnh cần làm gì để có kết quả chính xác nhất?
A. Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo
B. Ngồi thoải mái, đặt tay ngang tim
C. Không uống cà phê hoặc hút thuốc trước khi đo
D. Cả A, B và C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế độ ăn nào có lợi nhất cho người bị tăng huyết áp?
A. Giàu muối, ít kali
B. Ít muối, giàu rau xanh và trái cây
C. Giàu chất béo bão hòa
D. Nhiều thịt đỏ và đồ ăn nhanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
10 câu hỏi về Glucose & sức khỏe

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Sự lớn lên và phân chia tế bào

Quiz
•
Professional Development
15 questions
ÔN TẬP: DI TRUYỀN HỌC QUẦN THỂ + ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kỹ thuật gia súc

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài luyện tập chủ đề tiêu hoá

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Khởi động Module 4

Quiz
•
University - Professi...
9 questions
Bài kiểm tra về cơ quan thính giác

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Giới thiệu về Sinh học

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade