
từ vựng tiếng hàn sơ cấp 2 bài 2
Quiz
•
others
•
University
•
Easy
Thắng Văn
Used 9+ times
FREE Resource
Enhance your content
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속" có nghĩa là gì?
Hứa hẹn
Gặp gỡ
Liên lạc
Cuộc hẹn
Answer explanation
"약속" trong tiếng Hàn có nghĩa là "hứa hẹn". Đây là một cam kết giữa hai hoặc nhiều người về việc thực hiện một hành động trong tương lai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속하다" có nghĩa là gì?
Chờ đợi
Hứa hẹn
Thay đổi
Giữ lời hứa
Answer explanation
"약속하다" có nghĩa là "hứa hẹn", tức là cam kết sẽ làm điều gì đó trong tương lai. Các lựa chọn khác như "chờ đợi", "thay đổi", và "giữ lời hứa" không phản ánh đúng nghĩa của từ này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속을 지키다" có nghĩa là gì?
Huỷ cuộc hẹn
Không giữ lời hứa
Giữ lời hứa
Thay đổi cuộc hẹn
Answer explanation
Cụm từ "약속을 지키다" trong tiếng Hàn có nghĩa là "giữ lời hứa". Điều này trái ngược với các lựa chọn khác như huỷ cuộc hẹn hay không giữ lời hứa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속을 안 지키다/ 못 지키다" có nghĩa là gì?
Thất hứa, không giữ lời hứa
Giữ lời hứa
Hẹn gặp
Thay đổi cuộc hẹn
Answer explanation
"약속을 안 지키다/ 못 지키다" có nghĩa là thất hứa, không giữ lời hứa, tức là không thực hiện những gì đã hứa. Đây là lý do mà lựa chọn đúng là "Thất hứa, không giữ lời hứa".
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속을 취소하다" có nghĩa là gì?
Thay đổi cuộc hẹn
Huỷ cuộc hẹn
Giữ lời hứa
Hứa hẹn
Answer explanation
"약속을 취소하다" có nghĩa là huỷ bỏ một cuộc hẹn đã được lên kế hoạch. Do đó, lựa chọn đúng là "Huỷ cuộc hẹn".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"약속을 바꾸다" có nghĩa là gì?
Huỷ cuộc hẹn
Giữ lời hứa
Thay đổi cuộc hẹn
Hẹn gặp
Answer explanation
"약속을 바꾸다" có nghĩa là thay đổi cuộc hẹn, tức là điều chỉnh thời gian hoặc địa điểm của cuộc hẹn đã được lên kế hoạch trước đó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"기다리다" có nghĩa là gì?
Gặp
Chia tay
Liên lạc
Chờ, chờ đợi
Answer explanation
"기다리다" trong tiếng Hàn có nghĩa là "chờ" hoặc "chờ đợi", vì vậy lựa chọn đúng là "Chờ, chờ đợi".
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for others
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University