
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
Physics
•
University
•
Medium
SƠN NGUYỄN
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc của vật chuyển động tròn đều có hướng:
Luôn không đổi
Luôn thay đổi
Hướng vào tâm quỹ đạo
Hướng ra khỏi tâm quỹ đạo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa với biên độ A và tần số f. Vận tốc cực đại của vật là:
vmax = A
vmax = 2πfA
vmax = πfA
vmax = fA
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị vận tốc - thời gian của một vật chuyển động thẳng biến đổi đều có dạng:
Đường thẳng nằm ngang
Đường thẳng dốc lên hoặc dốc xuống
Đường cong
Parabol
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc là đại lượng đặc trưng cho:
Sự thay đổi vị trí của vật
Sự thay đổi vận tốc của vật
Quãng đường vật đi được
Thời gian vật chuyển động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống đất. Thời gian rơi của vật được tính bằng công thức:
t = √(2h/g)
t = √(h/g)
t = 2h/g
t = h/g
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm chuyển động trên đường tròn có bán kính R với vận tốc góc ω. Gia tốc hướng tâm của chất điểm là:
a = ωR
a = ω²R
a = ωR²
a = ω²/R
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nào sau đây là chuyển động thẳng đều?
Ô tô tăng tốc
Xe máy chạy trên đường thẳng với vận tốc không đổi
Máy bay cất cánh
Tàu hỏa giảm tốc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập chương 2

Quiz
•
University
10 questions
3ºA Recuperação -Física

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
Istosmjerne mreže

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về chuyển động

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Hoạt động luyện tập Bài 6_Thực hành

Quiz
•
10th Grade - University
11 questions
Cinematica del corpo rigido

Quiz
•
University
10 questions
BÀI 6 LÝ 11

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Ôn tập chương 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University