bai 16

bai 16

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

6th Grade - University

20 Qs

03329

03329

University

15 Qs

Revision

Revision

KG - University

18 Qs

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

University

15 Qs

结果补语

结果补语

University

17 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

第六课和第七课练习(3)

第六课和第七课练习(3)

University

18 Qs

Chinese 2 你在干什么?

Chinese 2 你在干什么?

9th Grade - University

20 Qs

bai 16

bai 16

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

考试卷

考试卷 (kǎoshì juàn) - đề thi

考试 (kǎoshì) - kiểm tra

卷 (juàn) - cuốn

试卷 (shìjuàn) - bài kiểm tra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

有的

có cái, một số

không có, tất cả

một vài, một số

tất cả, mọi thứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

书籍

书籍 (shūjí) - sách

书籍 (shūjí) - book

书籍 (shūjí) - magazine

书籍 (shūjí) - article

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

邮票

邮票 (yóupiào) - tem thư

邮票 (yóupiào) - tem giấy

邮票 (yóupiào) - tem bưu chính

邮票 (yóupiào) - tem thư tín

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhà

trường học

công viên

cửa hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

排队

排队 (páiduì) - xếp hàng

排队 (páiduì) - đứng một mình

排队 (páiduì) - đi bộ

排队 (páiduì) - chạy nhanh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下(雨)

trời nắng

trời mưa

trời lạnh

trời đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?