unit 8 b3

unit 8 b3

8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

E6-Unit 1-Lesson 1

E6-Unit 1-Lesson 1

6th Grade - University

34 Qs

ĐT8_Kiểm tra bài cũ T3 10.09.2024

ĐT8_Kiểm tra bài cũ T3 10.09.2024

8th Grade

30 Qs

E8-U11-Words

E8-U11-Words

8th Grade

30 Qs

friendship

friendship

2nd Grade - University

36 Qs

UNIT 1: YOUR WORLD ~ Từ Vựng (2)

UNIT 1: YOUR WORLD ~ Từ Vựng (2)

8th Grade

40 Qs

🔥8E -REVIEW VOCAB 3 - PEOPLE OF VIETNAM

🔥8E -REVIEW VOCAB 3 - PEOPLE OF VIETNAM

8th Grade

37 Qs

Unit 4 - Our past - 1

Unit 4 - Our past - 1

8th Grade

40 Qs

unit 8 b3

unit 8 b3

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hiền Đỗ

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

exercise (n)

tập thể dục

bài tập về nhà

trung tâm

đặc biệt là

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

centre (n)

trung tâm

thu hút

khách hàng

cuối tuần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

customer (n)

khách hàng

phong tục

hành khách

người bán hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

especially (adv):

đặc biệt là

tập thể dục

cung cấp

cuối tuần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

weekend (adv):

cuối tuần

kì nghỉ

dịp đặc biệt

tập thể dục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

holiday (n)

kì nghỉ

cuối tuần

nghỉ hè

nghỉ đông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

during (adv)

trong khi

khi

nghỉ lễ

cuối tuần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?