Thiết bị đào lò,địa khác

Thiết bị đào lò,địa khác

University

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thiết bị bốc xúc-vận tải

Thiết bị bốc xúc-vận tải

University

61 Qs

PET 6- Test 1

PET 6- Test 1

University

65 Qs

ôn tập tiếng việt lớp 5

ôn tập tiếng việt lớp 5

University

67 Qs

Câu hỏi về mạch điện

Câu hỏi về mạch điện

University

60 Qs

Ngoại khoa 2

Ngoại khoa 2

University

62 Qs

Đề cương không khí p2

Đề cương không khí p2

University

60 Qs

QTNL Chương 7

QTNL Chương 7

University

61 Qs

Môn Mạng máy tính - P1

Môn Mạng máy tính - P1

University

60 Qs

Thiết bị đào lò,địa khác

Thiết bị đào lò,địa khác

Assessment

Quiz

Science

University

Hard

Created by

Rubox Yay

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1(A): Áp lực tải trọng tối đa cột chống thủy lực đơn chịu được khi làm việc:

a. 25Mpa

b. 35Mpa

c. 20Mpa

d. 30Mpa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2(A): Cột thuỷ lực đơn DZ22-30/100 có hành trình piston ...

a. 600mm

b. 700mm

c. 800mm

d. 900mm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3(A): Cột thuỷ lực đơn DZ22-30/100 có chiều cao cột max ...

a. 2220mm

b. 2240mm

c. 2230mm

d. 2260mm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4(A): Cột thuỷ lực đơn DZ22-30/100 có chiều cao cột min ...

a. 1440mm

b. 1420mm

c. 1400mm

d. 1460mm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5(A): Chiều cao khấu thích hợp của cột thuỷ lực đơn DZ22-30/100:

a. 1,9 : 2,3m

b. 1,5 : 2,2m

c. 1,8 : 2,2m

d.  1,7 : 2,2m

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6(C): Nội dung công việc của bảo dưỡng định kỳ cột thuỷ lực:

a. Tháo kiểm tra van ba tác dụng xem lò xo, các loại gioăng, lò xo, xi lanh, tháo piston, bạc dẫn hướng.

b. Kiểm tra độ biến dạng của xi lanh.

c. Tháo xi lanh, piston kiểm tra bạc dẫn hướng.

d. Kiểm tra van ba tác dụng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7(A): Dung dịch nhũ hóa dùng cho cột chống thủy lực ở trong mỏ hầm là dung dịch có … nước sạch.

a. 95 : 97%

b. 80 : 83%

c. 90 : 94%

d. 85 : 90%

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?