
ÔN TẬP THIẾU MÁU
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Tuyết Phương-2200004812
FREE Resource
Enhance your content in a minute
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa thiếu máu
Số lượng hồng cầu thấp hơn bình thường
Số lượng hemoglobin thấp hơn bình thường
Da xanh, niêm hồng nhợt
Móng mất bóng, tóc dễ gãy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiếu máu là tình trạng
Khả năng đào thảo CO2 ra khỏi cơ thể bị giảm
Khả năng vận chuyển O2 đến các mô của cơ thể bị suy giảm
Da niêm trắng nhợt
Tim không cung cấp đủ máu đến các cơ quan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chẩn đoán xác định thiếu máu dựa vào
Da xanh, niêm hồng nhợt
Móng mất bóng, tóc dễ gãy
Công thức máu
Sinh hoá máu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa thiếu máu ở nữ, từ 18 tuổi trở lên, theo WHO
Nồng độ hemoglobin < 13 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 12 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 11 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 10 g/dL
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa thiếu máu ở nam, từ 18 tuổi trở lên, theo WHO
Nồng độ hemoglobin < 13 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 12 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 11 g/dL
Nồng độ hemoglobin < 10 g/dL
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây thiếu máu cấp thường gặp
Thiếu sắt
Tan máu
Suy tuỷ
Cường lách
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây thiếu máu cấp thường gặp
Mất máu
Suy thận
Đông máu nội mạch lan toả
Bệnh truyền nhiễm: sốt rét
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
351-400 pháp chế dược
Quiz
•
University
45 questions
Kiểm tra giữa kỳ CNSX SH
Quiz
•
University
48 questions
thvat1
Quiz
•
University
48 questions
HÓA SINH
Quiz
•
University
45 questions
Trực khuẩn lao - M.Tuberculosis
Quiz
•
University
50 questions
Bài 4: Hoạt động CN bộ máy nhai
Quiz
•
University
50 questions
c1-c50 ĐỀ QUỞN
Quiz
•
University
43 questions
VK Đường ruột_2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
30 questions
Cell Cycle Review
Quiz
•
KG - University
25 questions
Cell Transport
Quiz
•
KG - University
7 questions
Meiosis (Updated)
Interactive video
•
11th Grade - University
5 questions
The Circulatory and Respiratory Systems
Interactive video
•
4th Grade - University
7 questions
Food Webs and Energy Pyramids: Bedrocks of Biodiversity
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
DNA, Chromosomes, Genes, and Traits: An Intro to Heredity
Interactive video
•
11th Grade - University
