BAI LUYEN NGHE 22.2.25

BAI LUYEN NGHE 22.2.25

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1:第七课:复习

汉1:第七课:复习

KG - University

20 Qs

Bài 26: 田芳去哪儿了?

Bài 26: 田芳去哪儿了?

University

20 Qs

HSK3 - BÀI 9 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK3 - BÀI 9 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

16 Qs

一点儿 有点儿

一点儿 有点儿

12th Grade - University

20 Qs

L24 CB

L24 CB

University

21 Qs

BAI LUYEN TAP B12+13

BAI LUYEN TAP B12+13

University

22 Qs

Quyển 4 bài 9: Có lẽ máy tính của bạn nhiễm virus rồi.

Quyển 4 bài 9: Có lẽ máy tính của bạn nhiễm virus rồi.

6th Grade - University

20 Qs

Chương 4_15 chữ sau_Kanji Masuta N2

Chương 4_15 chữ sau_Kanji Masuta N2

University

16 Qs

BAI LUYEN NGHE 22.2.25

BAI LUYEN NGHE 22.2.25

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

NGÔ MẬN

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm bạn nghe thấy là:

急性

jí xìng

jí xìn

jī xíng

jì xíng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 急性 là:

cấp tính

mãn tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn nghe thấy âm gì?

胰腺炎

yín xiàn yán

yí xiàn yán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 胰腺炎 là?

viêm ruột thừa

viêm đường ruột

viêm tuyến tụy

viêm đường tiết niệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn nghe thấy âm đọc của từ nào?

干净

感情

纯净

感动

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

干净 có nghĩa là:

bẩn

sạch

khô cạn

thanh tịnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình ảnh bạn nhìn thấy phù hợp với từ nào dưới đây?

水果

蔬菜

海鲜

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?