Kiến thức về Firebase

Kiến thức về Firebase

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

20/11

20/11

KG - Professional Development

11 Qs

Bài Tập

Bài Tập

University

10 Qs

M9 - Ứng dụng CNTT trong  dạy học, giáo dục

M9 - Ứng dụng CNTT trong dạy học, giáo dục

University

10 Qs

Quiz Ôn Tập Buổi 1 - TLHTK - Nhóm 5

Quiz Ôn Tập Buổi 1 - TLHTK - Nhóm 5

University

10 Qs

Kế toán quản trị - C7 - TN2

Kế toán quản trị - C7 - TN2

University

10 Qs

Thiết bị chống sét

Thiết bị chống sét

University

10 Qs

Học phần 3 -  Tôn trọng trong giao tiếp

Học phần 3 - Tôn trọng trong giao tiếp

KG - Professional Development

10 Qs

Học phần 08 - Phòng tránh lừa đảo trên Internet

Học phần 08 - Phòng tránh lừa đảo trên Internet

KG - Professional Development

8 Qs

Kiến thức về Firebase

Kiến thức về Firebase

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Dũng Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Firebase là gì?

Firebase là một loại cơ sở dữ liệu.

Firebase là một hệ điều hành di động.

Firebase là một ngôn ngữ lập trình.

Firebase là nền tảng phát triển ứng dụng của Google.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Một framework backend

Node.js

Django

Ruby on Rails

Flask

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

B. Một nền tảng phát triển ứng dụng di động và web

A platform for desktop applications only.

A tool for creating video games.

A service for managing databases.

A development platform for mobile and web applications.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

C. Một ngôn ngữ lập trình

C++

Java

Ruby

Python

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

D. Một công cụ thiết kế giao diện người dùng

Công cụ phát triển phần mềm

Công cụ quản lý dự án

Công cụ thiết kế giao diện người dùng

Công cụ phân tích dữ liệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Firebase Realtime Database lưu trữ dữ liệu dưới dạng gì?

XML

CSV

JSON

YAML

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Bảng (Table)

Tủ (Cabinet)

Bảng

Bàn (Desk)

Ghế (Chair)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?