
Đọc Số Trong Tiếng Việt

Quiz
•
Mathematics
•
4th Grade
•
Hard
Lê Thị Thu Thu
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Số 72 008 đọc là:
Bảy nghìn hai trăm linh tám.
Bảy mươi hai nghìn không trăm linh tám.
Bảy trăm hai mươi tám.
Bảy mươi hai nghìn tám trăm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Số 18 415 000 đọc là:
Mười tám triệu bốn trăm mười lăm.
Mười tám triệu bốn trăm nghìn mười lăm.
Mười tám triệu bốn trăm mười lăm nghìn.
Mười tám nghìn bốn trăm mười lăm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Số 23 046 112 đọc là:
Hai mươi ba triệu không trăm bốn mươi sáu nghìn một trăm mười hai.
Hai mươi ba nghìn không trăm bốn mươi sáu nghìn một trăm mười hai.
Hai mươi ba tỉ không trăm bốn mươi sáu triệu một trăm mười hai.
Hai mươi ba triệu không trăm bốn mươi sáu một trăm mười hai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Sồ 123 890 008 đọc là:
Mười ba triệu tám trăm chín mươi nghìn không trăm linh tám.
Một hai mươi ba triệu tám trăm chín mươi nghìn không trăm linh tám.
Một trăm hai mươi ba triệu tám trăm chín mươi nghìn không trăm tám mươi.
Một trăm hai mươi ba triệu tám trăm chín mươi nghìn không trăm linh tám.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Số 14 000 314 đọc là:
Mười bốn triệu ba trăm mười bốn.
Mười bốn triệu không nghìn ba trăm mười bốn.
Mười bốn triệu ba trăm mười bốn nghìn.
Mười bốn nghìn ba trăm mười bốn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Số 567 008 001 đọc là:
Năm trăm sáu mươi bảy triệu không trăm linh tám không trăm linh một.
Năm trăm sáu mươi bảy triệu tám nghìn không trăm linh một.
Năm trăm sáu mươi bảy triệu không trăm linh tám nghìn không trăm linh một.
Năm trăm sáu mươi bảy triệu không trăm tám mươi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Số 200 450 600 đọc là:
Hai trăm triệu bốn trăm năm mươi nghìn sáu trăm.
Hai trăm triệu bốn trăm linh năm nghìn sáu trăm.
Hai trăm triệu bốn mươi lăm nghìn sáu trăm.
Hai trăm triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn sáu trăm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Trò chơi trí tuệ

Quiz
•
4th Grade
12 questions
K4_CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ (TT)

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Hàng và lớp

Quiz
•
4th Grade
10 questions
TRÒ CHƠI "THỎ CON NHANH TRÍ"

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
lớp 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Toán 4 HK1

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Bài ôn Toán lớp 4 - GHKII

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài ôn tập số 1

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Basic multiplication facts

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value To Millions

Quiz
•
4th Grade