Bài kiểm tra tiếng Anh

Bài kiểm tra tiếng Anh

6th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

Tiếng Anh 6 (Tương lai đơn)

Tiếng Anh 6 (Tương lai đơn)

6th Grade

30 Qs

Equal comparison

Equal comparison

6th Grade

30 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

BÀI HỌC ĐƯỜNG ĐỜI ĐẦU TIÊN - KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG

BÀI HỌC ĐƯỜNG ĐỜI ĐẦU TIÊN - KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG

6th - 9th Grade

29 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say You are Welcome in English

1000-English-Phrases_Ways to Say You are Welcome in English

KG - Professional Development

29 Qs

Introductions

Introductions

6th Grade - University

29 Qs

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG - TT SỞ HỮU

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG - TT SỞ HỮU

3rd - 6th Grade

31 Qs

Bài kiểm tra tiếng Anh

Bài kiểm tra tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Bien Pham

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

colder

global

northern

clover

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có âm nhấn khác với các từ còn lại.

modern

thrilling

awesome

ascend

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn lựa chọn tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau.

library

police station

supermarket

post office

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chúng ta phải __________ động vật hoang dã, chẳng hạn như cá voi hoặc hổ, nếu không chúng sẽ biến mất.

pick up

take part in

look

protect

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

William không thể xem __________ phim. Anh ấy nghĩ chúng quá đáng sợ và luôn có những giấc mơ xấu sau khi xem chúng.

comedy

action

horror

drama

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sinh nhật của tôi là __________ mùa hè, __________8 tháng 7.

on/ on

in/on

at/ in

in/ at

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: Bạn có muốn xem một bộ phim vào Chủ nhật không? - B: __________

Có, tôi sẽ.

Nghe tuyệt.

Vâng, bạn có thể.

Tôi không thấy nó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?