
Đề Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I - Toán Lớp 4

Quiz
•
Education
•
4th Grade
•
Hard
thao phuong
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đọc số sau: 3 152 784
A. Ba triệu một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm tám mươi tư
B. Ba trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm tám mưới tư
C. Ba triệu một trăm năm mươi nghìn bảy trăm tám mươi tư
D. Một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm tám mươi tư
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Ba số tự nhiên liên tiếp là:
A. 100, 101, 103
B. 199, 200, 201
C. 210, 220, 230
D. 896, 898, 900
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Kết quả của phép tính: 4 tấn + 20kg =…..kg là:
A. 402
B. 42
C. 4200
D. 4020
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Quan sát biểu đồ tranh sau và trả lời câu hỏi: Ngày nào có số học sinh đi xe buýt đến trường nhiều nhất?
A. Thứ Hai
B. Thứ Ba
C. Thứ Tư
D. Thứ Sáu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Số 725 157 120 làm tròn đến hàng trăm nghìn là:
A. 725 000 000
B. 725 100 000
C. 725 200 000
D. 725 160 000
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 6. Điền số thích hợp vào ô trống: Trong các số sau: 820 676 934; 820 656 987; 820 437 101; 10 437 934. - Số chẵn lớn nhất là:……………………… Số lẻ lớn nhất là:…………………………
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 7. Viết số 352 349 thành tổng.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
LỚP 4/2 - ÔN TẬP KHOA HỌC HK2

Quiz
•
4th Grade
32 questions
Ôn tập về dấu câu

Quiz
•
KG - 4th Grade
30 questions
Ca thi chính thức "TÌM KIẾM GƯƠNG MẶT ẤN TƯỢNG VĨNH NGỌC - MÙA 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
New Game

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
búp măng xinh

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
ÔN TẬP HKII

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
Ôn tập Công nghệ CN

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
Kiểm Toán Nội Bộ chương 3

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade