Page 4-6

Page 4-6

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ES6- U7- Vocabulary check

ES6- U7- Vocabulary check

6th Grade - University

25 Qs

Words2C

Words2C

9th - 12th Grade

18 Qs

unit 3 ways of socialising

unit 3 ways of socialising

12th Grade

25 Qs

synonym

synonym

12th Grade

20 Qs

C15T3 Vocab

C15T3 Vocab

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 2

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Tiếng anh 12

Tiếng anh 12

12th Grade

20 Qs

Page 4-6

Page 4-6

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Celebratory (adj) /ˌsɛləˈbreɪtəri/

mang tính kỷ niệm

mang tính nghiêm túc

mang tính buồn bã

mang tính thông thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Civilized (adj) /ˈsɪvəˌlaɪzd/

văn minh

thô lỗ

không văn minh

hỗn loạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traditionalist (n) /trəˈdɪʃənəlɪst/

người theo truyền thống

người cách mạng

người hiện đại

người tự do

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Matriarchy (n) /ˈmeɪtriɑːrki/

chế độ mẫu hệ

chế độ phụ hệ

chế độ quân chủ

chế độ dân chủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ

thế giới

thế kỷ

thế lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Matriarchal (adj) /ˌmeɪtriˈɑrkəl/

mang tính mẫu hệ

mang tính phụ hệ

mang tính trung lập

mang tính độc lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/

triết lý

tư tưởng

học thuyết

quan điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?