
Quiz về sinh sản vô tính

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Hard
LeThanh Thai
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không thuộc sinh sản vô tính?
Cơ thể con sinh ra hoàn toàn giống nhau và giống cơ thể mẹ ban đầu.
Tạo ra cá thể mới rất đa dạng về các đặc điểm thích nghi.
Tạo ra số lượng lớn con cháu trong một thời gian ngắn.
Tạo ra các cá thể thích nghi tốt với môi trường sống ổn định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các hình thức sinh sản dưới đây, đâu không phải ví dụ về sinh sản vô tính?
Sinh sản bằng bào tử của rêu.
Sinh sản bằng hạt ở cây lúa.
Sinh sản bằng củ ở gừng.
Sinh sản bằng thân rễ ở cây rau má.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trùng giày sinh sản bằng cách tự phân chia thành hai tế bào con. Quá trình này được gọi là
mọc chồi.
tái sinh.
phân đôi.
nhân giống.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây không phải là sinh sản vô tính ở thực vật?
Cây cỏ gấu non phát triển từ rễ củ.
Cây dương xỉ non phát triển từ bào tử.
Cây sắn dây phát triển từ một đoạn thân.
Cây táo non phát triển từ hạt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh sản vô tính ở động vật là từ một cá thể….?
sinh ra một hay nhiều cá thể giống hoặc khác mình, không có sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng.
luôn sinh ra nhiều cá thể giống mình, không có sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng.
sinh ra một hay nhiều cá thể giống mình, không có sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng.
luôn sinh ra chỉ một cá thể giống mình, không có sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quả được hình thành từ bộ phận nào của hoa?
Đài hoa.
Tràng hoa.
Nụ hoa.
Bầu nhụy.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những kiểu sinh sản của hình thức sinh sản vô tính ở động vật là?
Phân đôi, nảy mầm, phân mảnh, trinh sinh
Phân đôi, nảy chồi, phân mảnh, trinh sinh
Phân đôi, nảy chồi, phân mảnh, phân sinh
Phân đôi, nảy mầm, phân mảnh, phân sinh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
VỀ ĐÍCH VỚI SINH SẢN

Quiz
•
11th Grade
15 questions
B44 Sinh

Quiz
•
11th Grade
20 questions
trắc nghiệm bài 37 sinh học 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Sinh học 11 bài 15

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Quần xã sinh vật

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
Ôn Tập - Các Cấp Tổ Chức Sống

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT SINH 11C3

Quiz
•
11th Grade
20 questions
VỀ ĐÍCH 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Biology Properties of Water 1.1

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Cell Membrane/Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Limits to Population Growth

Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
Quiz Week 3 Review (9/5/25)

Quiz
•
9th - 12th Grade