
Bài 16 - Lý
Quiz
•
Physics
•
3rd Grade
•
Medium
Hà My
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính độ lớn cường độ điện trường của điện tích điểm Q đặt trong chân không là
E = kQ/r
E = k|Q|/r2
E = k|Q|/r
E = kQ/r2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của cường độ điện trường là
V/m
C.
N.
V.m
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường của một điện tích Q gây ra tại một điểm M không phụ thuộc vào
điện tích thử q
Hằng số điện môi của mtr
Điện tích Q
Khoảng cách từ điểm M đến điện tích Q
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
Môi trường không khí quanh điện tích
Môi trường chứa các điện tích
Môi trường bao quanh điện tich, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
Môi trường dẫn điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
Thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
Điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
Tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó
Tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
Véc tơ
Vô hướng, có giá trị dương
Vô hướng, có giá trị dương hoặc âm
Véc tơ, có chiẻut luôn hướg vào điện tích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm là đại lượng đặc trưng cho điện trường về
Khả năng thực hiện công
Khả năng dự trữ năng lượng.
Khả năng tác dụng lực
Tốc độ biến thiên của điện trường
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Các nước trên thế giới
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Vật lý 12
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Chuyển động tròn đều
Quiz
•
KG - University
20 questions
Ôn tập học kì 2 - Vật Lí - Chương Nhiệt Học
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1
Quiz
•
KG - 10th Grade
10 questions
Công nghệ 9
Quiz
•
1st - 9th Grade
20 questions
ND4 - SÓNG CƠ
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
ĐO ĐỘ DÀI - KHTN 6
Quiz
•
1st - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade