Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

12th Grade

27 Qs

Beginning level pinyin (2/3)

Beginning level pinyin (2/3)

6th - 12th Grade

35 Qs

Chính tả 3

Chính tả 3

10th - 12th Grade

30 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

Tiếng Việt Lớp 1 - Kỳ 1

Tiếng Việt Lớp 1 - Kỳ 1

12th Grade

36 Qs

Ôn tâp sử thi

Ôn tâp sử thi

12th Grade

30 Qs

Vợ chồng A Phủ

Vợ chồng A Phủ

12th Grade

28 Qs

期末考试M.6 汉语

期末考试M.6 汉语

9th - 12th Grade

30 Qs

Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Diệu Hiền

Used 6+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

舒服 (shūfu) có nghĩa là gì?

Thoải mái

Mệt mỏi

Bừa bộn

Dọn dẹp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

乱 (luàn) có nghĩa là gì?

Ngăn nắp

Bừa bộn

Đặt xuống

Treo lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(shōushi): dọn dẹp, thu dọn

舒适

收拾

看见

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.)

đặt sách

đặt sách trên bàn

trên bàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(Tā bǎ zhàopiàn _____ zài qiáng shàng.)

gua

fàng

bai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

窗户 (chuānghu) có nghĩa là gì?

Cửa sổ

Cái bàn

Tường

Tranh ảnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

照片 (zhàopiàn) có nghĩa là gì?

Dọn dẹp

Ảnh

Bàn

Treo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?