
Câu hỏi kiểm tra Cơ lưu chất

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một at kỹ thuật bằng: 10 mH2O, 736 mmHg, 9,81.104 Pa, Cả 3 đáp án kia đều đúng
10 mH2O
736 mmHg
9,81.104 Pa
Cả 3 đáp án kia đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thiết lập phương trình vi phân cân bằng của chất lỏng tĩnh người ta xét:
Sự cân bằng của lực bề mặt và lực khối tác động lên một vi phân thể tích chất lỏng.
Sự thay đổi nhiệt độ của chất lỏng trong quá trình chuyển động.
Tác động của trọng lực lên bề mặt chất lỏng.
Sự tương tác giữa các phân tử chất lỏng trong trạng thái tĩnh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một loại dầu có tỉ trọng = 0,75 thì khối lượng riêng bằng:
600 kg/m3
750 kg/m3
800 kg/m3
900 kg/m3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ nhớt động lực của chất lỏng 1 là 1, chất lỏng 2 là 2. Độ nhớt động học của chất lỏng 1 là 1, chất lỏng 2 là 2. Nếu 1 >2 thì:
Còn phụ thuộc vào loại chất lỏng
Chất lỏng 1 có độ nhớt cao hơn
Chất lỏng 2 có độ nhớt cao hơn
Độ nhớt không ảnh hưởng đến chất lỏng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ống chữ U chứa chất lỏng đến khoảng nửa ống. Khi xe chuyển động về phía trước với vận tốc không đổi, ta quan sát thấy:
Mực chất lỏng trong hai ống bằng nhau
Mực chất lỏng trong ống bên trái cao hơn
Mực chất lỏng trong ống bên phải cao hơn
Chất lỏng trong ống bên trái chảy ra ngoài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô đun đàn hồi thể tích E của chất lỏng:
Cả 3 câu kia đều đúng
Chỉ có 1 câu đúng
Không có câu nào đúng
Chỉ có 2 câu đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai bình thông nhau chứa hai loại chất lỏng. Mặt thoáng của hai bình có thể ngang nhau khi:
p1 = p2, 1 < 2.
p1 > p2, 1 < 2.
p1 = p2, 1 > 2.
p1 < p2, 1 < 2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Cân bằng hoá học

Quiz
•
University
24 questions
Học Phần A4

Quiz
•
University
20 questions
Quiz Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Quiz
•
University
19 questions
Nhập môn quản trị nguồn nhân lực Chương 3

Quiz
•
University
15 questions
chủ đề 9

Quiz
•
University
17 questions
Câu hỏi về quản trị thông tin

Quiz
•
University
22 questions
CHƯƠNG 3.1 CNXH

Quiz
•
University
16 questions
A3-2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University