Kiểm tra từ vựng đề 137

Kiểm tra từ vựng đề 137

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

12th Grade

40 Qs

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

10th - 12th Grade

48 Qs

English 12 - Unit 3: The Green Movement

English 12 - Unit 3: The Green Movement

9th - 12th Grade

50 Qs

GRADE 9 - REVIEW TENSE

GRADE 9 - REVIEW TENSE

12th Grade

50 Qs

Tin 12_ôn GK

Tin 12_ôn GK

12th Grade

49 Qs

Revision-Liên từ (lý thuyết)

Revision-Liên từ (lý thuyết)

12th Grade

40 Qs

THPT: Lý thuyết mạo từ

THPT: Lý thuyết mạo từ

8th - 12th Grade

40 Qs

Kiểm tra từ vựng đề 137

Kiểm tra từ vựng đề 137

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Duong Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa gần nhất với "chuckle"

Cry

Shout

Laugh quietly

Sigh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Volume" có thể mang nghĩa nào sau đây?

Âm lượng

Nhiệt độ

Cường độ ánh sáng

Trọng lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào mang nghĩa "trao đổi"?

Replace

Convert

Exchange

Interact

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Achieve" đồng nghĩa với?

Abandon

Reach

Ignore

Decline

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây mang nghĩa "quá mức, thừa"?

Insufficient

Deficient

Excessive

Limited

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Interfere" thường mang ý nghĩa gì?

Gây cản trở

Hỗ trợ

Bảo vệ

Cải thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Anticipation" gần nghĩa với từ nào nhất?

Dread

Excitement

Indifference

Hesitation

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?