Unit 8 Vocab

Unit 8 Vocab

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 8 Quiz

Vocab 8 Quiz

10th Grade

20 Qs

Global warming

Global warming

10th Grade

21 Qs

Sat 20/4

Sat 20/4

9th - 12th Grade

15 Qs

ENGLISH 10-KHẢO TỪ-UNIT 2

ENGLISH 10-KHẢO TỪ-UNIT 2

10th Grade

19 Qs

[READYFORCPE] - UNIT 1 - VOCABULARY: FEELINGS & EMOTIONS

[READYFORCPE] - UNIT 1 - VOCABULARY: FEELINGS & EMOTIONS

9th - 12th Grade

16 Qs

.&@2

.&@2

10th Grade

20 Qs

Vocab Quiz #2 1-20

Vocab Quiz #2 1-20

10th Grade

20 Qs

Y11 EN spelling bee- Vocabulary about Food

Y11 EN spelling bee- Vocabulary about Food

10th - 11th Grade

20 Qs

Unit 8 Vocab

Unit 8 Vocab

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Oanh Kiều

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aim(v)

đích đến

dự đoán

đặt mục tiêu

say xưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

commit

cam kết

cam chịu

xin lỗi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

competitive (adj)

so sánh

tính cạnh tranh

cuộc đua

nhảy vọt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

economic (ADJ)

Thuộc về quyền lợi

Thuộc về triết lí

Thuộc về nhà

thuộc về kinh tế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

economy (n)

kinh tế

hiện tượng

cuộc nổi loạn

vội vã

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

essential (adj) - đồng nghĩa với từ nào dưới đây

expertise

expectation

necessary

boundery

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expert(adj/n)

chuyên chế

nguyên thủ quốc gia

có tính chuyên môn

chuyên gia

mong muốn

người cầm đầu

dự định

tiên tri

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?