Bài 10: BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG CÁC LĨNH VỰC

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
Mai Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đắng giới được hiểu là
A. nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và hưởng thụ như nhau về thành quả.
B. nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và nam được hưởng thụ thành quả nhiều hơn nữ.
C. nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và nữ được hưởng thụ thành quả nhiều hơn nam.
D. nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình và hưởng thụ như nhau về thành quả trong mọi hoàn cảnh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây sai khi nói về bình đẳng giới?
A. Nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau.
B. Nam, nữ được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình.
C. Nam, nữ được hưởng thụ như nhau về thành quả của sự phát triển.
D. Chỉ có nam được tạo điều kiện và cơ hội để phát huy năng lực của mình.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây đúng khi nói về bình đẳng giới?
A. Nam, nữ có vị trí, vài trò ngang nhau.
B. Nữ được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình nhiều hơn nam.
C. Nam được hưởng thụ như nhau về thành quả của sự phát triển nhiều hơn nữ.
D. Nam được tạo điều kiện và cơ hội để phát huy năng lực của mình.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây KHÔNG thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
A. Nam, nữ bình đẳng trong tham gia quản lí nhà nước,
B. Nam, nữ bình đẳng trong tham gia hoạt động xã hội,
C. Nam, nữ bình đẳng trong tự ứng cử và được giới thiệu ứng cử vào cơ quan, tổ chức ..
D. Nam được tạo điều kiện và cơ hội để phát huy năng lực của mình.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
A. Nam, nữ bình đẳng trong tham gia quản lí nhà nước, tham gia hoạt động xã hội, tự ứng cử và được giới thiệu ứng cử vào cơ quan, tổ chức.
B. Nam được tín nhiệm hơn trong việc tự ứng cử và được giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
C. Nữ được tín nhiệm hơn trong việc tự ứng cử và được giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
D. Nam được tạo điều kiện và cơ hội để phát huy năng lực của mình.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế được hiểu là
A. nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất
B. chỉ nam giới mới được thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất
C. chỉ nữ giới mới có thể thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất
D. nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế được thể hiện ở nội dung nào sau đây?
A. Nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất…
B. chỉ nam giới mới được thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất…
C. chỉ nữ giới mới có thể thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất…
D. nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất…
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Trung Quốc tiết 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Tự TÌnh Quizizz!!!

Quiz
•
11th Grade
11 questions
KTPL Bài 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Đánh giá thường xuyên

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 16- GDKT&PL 11

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ngày 8/3

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
BÀI 12: QUYỀN BÌNH ĐẲNG GIỮA CÁC TÔN GIÁO

Quiz
•
11th Grade
10 questions
K11 Bài 10 Tiết 2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade