
Đề Khảo Sát Chất Lượng Môn Hóa

Quiz
•
Science
•
5th Grade
•
Medium
Hòe Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oxi hóa của iron, oxygen, hydrogen, sodium trong Fe, O2, H2, Na lần lượt là
0, 0, 0, 0.
+3, -2, +1, +1.
+2, -2, +1, +1.
+3, -2, 0,0.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nung nóng hai ống nghiệm chứa NaHCO3 và P, xảy ra các phản ứng sau: 2NaHCO3(s) --> Na2CO3(s) + CO2(g) + H2O(g) (1)
4P(s) + 5O2(g)--> 2P2O5(s)
(2) Khi ngừng đun nóng, phản ứng (1) dừng lại còn phản ứng (2) tiếp tục xảy ra, chứng tỏ
phản ứng (1) toả nhiệt, phản ứng (2) thu nhiệt.
cả 2 phản ứng đều thu nhiệt.
phản ứng (1) thu nhiệt, phản ứng (2) toả nhiệt.
cả 2 phản ứng đều toả nhiệt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây không thể tạo được liên kết hydrogen?
CH4.
NH3
H2O.
CH3OH.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng hoá học: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2, mỗi nguyên tử Fe đã
nhường 1 electron.
nhận 2 electron.
nhường 2 electron.
nhận 1 electron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng tỏa nhiệt là phản ứng trong đó
chất phản ứng thu nhiệt từ môi trường
các chất sản phẩm thu nhiệt từ môi trường.
chất phản ứng giải phóng nhiệtcho sản phẩm.
hỗn hợp phản ứng giải phóng nhiệt cho môi trường.
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho các phản ứng sau: (1) PCl3 + Cl2 → PCl5 (2) Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag (3) CO2 + 2LiOH → Li2CO3 + H2O (4) FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl Phản ứng oxi hóa - khử
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phản ứng sau: (1) PCl3 + Cl2 → PCl5 (2) Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag (3) CO2 + 2LiOH → Li2CO3 + H2O (4) FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl Phản ứng oxi hóa - khử là
(1) và (2)
(4)
(3) và (2)
(1), (2) và (3).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Khoa học ngày 20/12/2023

Quiz
•
5th Grade
24 questions
LS-ĐL 5 CUỐI HKII 24-25

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
ÔN TẬP CK1 MÔN KHOA HỌC - KHỐI 5 - SỐ 1

Quiz
•
5th Grade - University
33 questions
Ôn tập Công Nghệ Lớp 5 hk1

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
Ôn Tập Toán Học Tuần 1

Quiz
•
3rd Grade - University
24 questions
Ôn Tập Môn Khoa HKI 2024-2025

Quiz
•
5th Grade
31 questions
KHTN (bài test 1)

Quiz
•
5th Grade
31 questions
Ôn tập Khoa học Chương 2: Vật chất và biến đổi

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Review: Properties of Matter

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
5th Grade
18 questions
Force and Motion Test

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Constructive and Destructive Forces Quiz Review

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
11 questions
Sedimentary Rock & Fossil Fuel Formation Checkpoint

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Force and Motion

Lesson
•
5th Grade