ML4 - Lesson 6

ML4 - Lesson 6

4th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

标点符号

标点符号

1st Grade - University

26 Qs

第13课 金色的脚印

第13课 金色的脚印

1st - 12th Grade

30 Qs

小班复习 2

小班复习 2

KG - 7th Grade

30 Qs

三年级课堂评估(单元15)

三年级课堂评估(单元15)

1st - 6th Grade

30 Qs

小学华文很好玩(1)

小学华文很好玩(1)

1st - 12th Grade

30 Qs

高年组标点符号

高年组标点符号

4th - 6th Grade

30 Qs

古诗

古诗

4th - 6th Grade

30 Qs

中二华语 5.2《晏子使楚》,第97页

中二华语 5.2《晏子使楚》,第97页

1st - 8th Grade

30 Qs

ML4 - Lesson 6

ML4 - Lesson 6

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Medium

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

果汁 的意思是什么?
nước ép trái cây
bánh mì
cà chua
bánh
nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ tiếng Trung cho "nhân viên bán hàng"
售货员
袜子
打扰
百分之
西红柿

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

袜子 的拼音是什么?
wazi
shouzhi
xihongshi
dadao
jingran

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 别___我,我正在工作。
售货员
打扰
好处
修理

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"竟然" trong tiếng Việt là gì?
thực sự
ấy thế, thế mà
tốt
nhẹ
thử

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ tiếng Trung cho "cà chua"
西红柿
百分之
皮肤
好处

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

百分之 的意思是什么?
phần trăm
lần
da
lợi ích
mùi vì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?